Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
performance bond


noun
a bond given to protect the recipient against loss in case the terms of a contract are not filled;
a surety company assumes liability for nonperformance
Syn:
surety bond
Hypernyms:
bond, bond certificate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.